Dưới đây là thông tin chi tiết về dịch vụ luật sư hỗ trợ doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam từ A đến Z, dựa trên Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, các nghị định liên quan (Nghị định 31/2021/NĐ-CP, Nghị định 01/2021/NĐ-CP), và thực tiễn pháp lý tại Việt Nam tính đến ngày 11/4/2025.
1. Tổng quan về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam có thể chọn các hình thức sau (Điều 21 Luật Đầu tư 2020):
- Thành lập tổ chức kinh tế: Công ty 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh.
- Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp: Tham gia vào công ty Việt Nam hiện có.
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Hợp tác không cần thành lập pháp nhân mới.
- Hợp đồng PPP: Đầu tư theo hình thức đối tác công tư.
Luật sư hỗ trợ toàn diện từ bước lập kế hoạch, thực hiện thủ tục, đến vận hành và xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh, đảm bảo doanh nghiệp nước ngoài tuân thủ pháp luật Việt Nam và tối ưu hóa lợi ích đầu tư.
2. Vai trò của luật sư trong hỗ trợ từ A đến Z
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong từng giai đoạn đầu tư, từ tư vấn ban đầu đến khi doanh nghiệp hoạt động ổn định.
a. Giai đoạn chuẩn bị (A – Tư vấn ban đầu)
- Nghiên cứu thị trường và pháp lý:
- Đánh giá ngành nghề đầu tư (có điều kiện hay không, theo Biểu cam kết WTO và Điều 9 Luật Đầu tư).
- Tư vấn hình thức đầu tư phù hợp (100% vốn nước ngoài, liên doanh, góp vốn…).
- Phân tích ưu đãi đầu tư (miễn thuế, ưu đãi đất đai) theo Luật Đầu tư và Nghị định 31/2021/NĐ-CP.
- Kiểm tra điều kiện đầu tư:
- Quốc tịch nhà đầu tư (ưu tiên thành viên WTO hoặc có hiệp định song phương với Việt Nam).
- Ngành nghề hạn chế (ví dụ: bất động sản, giáo dục, y tế có giới hạn tỷ lệ vốn nước ngoài).
- Vốn tối thiểu (nếu có, như 300 tỷ VNĐ cho kinh doanh bất động sản – Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản 2014).
- Lập kế hoạch tài chính:
- Tư vấn vốn pháp định, vốn điều lệ, và kế hoạch góp vốn (bằng tiền, tài sản, ngoại tệ).
b. Giai đoạn thực hiện thủ tục pháp lý (B – Đăng ký đầu tư và doanh nghiệp)
- Chuẩn bị hồ sơ:
- Soạn đơn đăng ký đầu tư (Mẫu I.1, Nghị định 31/2021).
- Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư: Hộ chiếu (cá nhân), giấy phép kinh doanh (tổ chức), được hợp pháp hóa lãnh sự.
- Đề xuất dự án đầu tư: Mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, thời gian thực hiện.
- Hợp đồng liên doanh hoặc BCC (nếu áp dụng).
- Nộp đơn và làm việc với cơ quan chức năng:
- Cơ quan thụ lý: Sở Kế hoạch và Đầu tư (nếu dự án không cần chấp thuận chủ trương), hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Ban Quản lý khu công nghiệp.
- Thời gian: 15 ngày (dự án không cần chấp thuận chủ trương), 35-60 ngày (dự án cần chấp thuận của UBND hoặc Thủ tướng – Điều 32, 33 Luật Đầu tư).
- Luật sư thay mặt nộp đơn, phản hồi yêu cầu bổ sung, và nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
- Thành lập doanh nghiệp:
- Soạn hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (Điều 20 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (3-5 ngày).
- Đăng ký con dấu, công bố thông tin doanh nghiệp.
c. Giai đoạn triển khai dự án (C – Vận hành ban đầu)
- Xin giấy phép con (nếu có):
- Ví dụ: Giấy phép kinh doanh bán lẻ (Điều 9 Nghị định 09/2018/NĐ-CP), giấy phép giáo dục, y tế.
- Luật sư hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, làm việc với cơ quan chuyên ngành.
- Thuê đất, xây dựng:
- Tư vấn hợp đồng thuê đất, xin giấy phép xây dựng (nếu cần).
- Đảm bảo tuân thủ Luật Đất đai 2024 và quy hoạch địa phương.
- Tuyển dụng và lao động:
- Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài (Điều 154 Bộ luật Lao động 2019).
- Soạn hợp đồng lao động, nội quy công ty.
- Thuế và tài chính:
- Đăng ký mã số thuế, kê khai thuế ban đầu.
- Tư vấn chính sách thuế (thuế TNDN, VAT, ưu đãi thuế FDI).
d. Giai đoạn vận hành và phát triển (D – Hỗ trợ lâu dài)
- Quản trị doanh nghiệp:
- Tư vấn cơ cấu tổ chức, điều lệ công ty, thỏa thuận cổ đông.
- Hỗ trợ họp Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị.
- Sở hữu trí tuệ:
- Đăng ký nhãn hiệu, sáng chế tại Cục Sở hữu trí tuệ (nếu cần).
- Xử lý vi phạm SHTT (khởi kiện, khiếu nại).
- Giải quyết tranh chấp:
- Đại diện đàm phán, hòa giải, hoặc khởi kiện tại Tòa án/Trọng tài khi có tranh chấp với đối tác, khách hàng.
- Điều chỉnh dự án:
- Thay đổi vốn, mục tiêu, địa điểm dự án (nộp hồ sơ tại Sở KH&ĐT).
e. Giai đoạn kết thúc (Z – Chấm dứt hoặc chuyển nhượng)
- Chấm dứt dự án:
- Hỗ trợ thanh lý hợp đồng BCC, giải thể doanh nghiệp (Điều 70 Luật Doanh nghiệp).
- Nộp thông báo chấm dứt tại Sở KH&ĐT (15 ngày).
- Chuyển nhượng dự án:
- Soạn hợp đồng chuyển nhượng, đăng ký điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư (Điều 47 Luật Đầu tư).
3. Chi phí thuê luật sư hỗ trợ từ A đến Z (2025)
- Tư vấn ban đầu: 2-5 triệu VNĐ/lần.
- Đăng ký đầu tư + doanh nghiệp (trọn gói):
- Dự án nhỏ (<10 tỷ VNĐ): 20-40 triệu VNĐ.
- Dự án trung bình (10-100 tỷ VNĐ): 40-80 triệu VNĐ.
- Dự án lớn (>100 tỷ VNĐ): 80-200 triệu VNĐ hoặc 0,5-2% vốn đầu tư.
- Giấy phép con: 10-30 triệu VNĐ/giấy phép.
- Hỗ trợ vận hành (thường xuyên): 5-20 triệu VNĐ/tháng.
- Xử lý tranh chấp: 30-100 triệu VNĐ/vụ (hoặc 3-5% giá trị tranh chấp).
- Phí nhà nước: 2-10 triệu VNĐ (tùy thủ tục).
Tổng chi phí ước tính: 50-300 triệu VNĐ cho dự án trung bình, tùy quy mô và yêu cầu.
4. Lợi ích khi thuê luật sư từ A đến Z
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Tránh rủi ro pháp lý (từ chối đơn, phạt hành chính).
- Tiết kiệm thời gian: Luật sư thay mặt xử lý thủ tục phức tạp.
- Tối ưu hóa lợi ích: Tư vấn ưu đãi đầu tư, giảm thuế, bảo vệ quyền lợi.
- Hỗ trợ toàn diện: Từ lập kế hoạch đến giải quyết tranh chấp, chấm dứt dự án.
5. Lựa chọn luật sư hỗ trợ
- Tiêu chí:
- Kinh nghiệm FDI (10+ năm), thông thạo Luật Đầu tư, Doanh nghiệp.
- Am hiểu ngành nghề đầu tư (công nghệ, bất động sản, sản xuất…).
- Kỹ năng ngoại ngữ (Anh, Hàn, Nhật…) để giao tiếp với nhà đầu tư.
- Uy tín, minh bạch chi phí, có hợp đồng rõ ràng.
6. Thực trạng và lưu ý (2025)
- Thực trạng: Việt Nam thu hút FDI mạnh mẽ (38,23 tỷ USD năm 2024 – MPI), đặc biệt trong công nghệ, sản xuất, bất động sản. Tuy nhiên, thủ tục phức tạp (đặc biệt ngành có điều kiện) đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên sâu từ luật sư.
- Lưu ý:
- Ký hợp đồng dịch vụ với luật sư, ghi rõ phạm vi công việc, chi phí.
- Chuẩn bị giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp.
- Tuân thủ thời hạn góp vốn (90 ngày kể từ ngày cấp GCNĐKDN – Điều 38 Luật DN).
7. Kết luận
Luật sư hỗ trợ doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam từ A đến Z cung cấp dịch vụ toàn diện, từ tư vấn ban đầu, đăng ký pháp lý, vận hành, đến chấm dứt dự án. Với chi phí hợp lý (50-300 triệu VNĐ tùy quy mô), luật sư giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro, và tối ưu lợi ích trong môi trường pháp lý Việt Nam. Nếu bạn cần hỗ trợ cụ thể (ví dụ: đầu tư vào lĩnh vực sản xuất), hãy cung cấp thêm chi tiết để tôi hướng dẫn chi tiết hơn nhé!