Dưới đây là thông tin chi tiết về đầu tư vào Việt Nam, visa nhà đầu tư Việt Nam, và vai trò của luật sư tư vấn đầu tư, dựa trên Luật Đầu tư 2020, Luật Xuất nhập cảnh 2019 (sửa đổi 2021), và các quy định liên quan, tính đến ngày 11/4/2025.
1. Đầu tư vào Việt Nam
a. Hình thức đầu tư (Điều 21 Luật Đầu tư 2020)
Nhà đầu tư nước ngoài có thể chọn các hình thức sau để đầu tư vào Việt Nam:
- Thành lập tổ chức kinh tế: Công ty 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh với đối tác Việt Nam.
- Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp: Tham gia vào doanh nghiệp Việt Nam hiện có.
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Hợp tác không thành lập pháp nhân mới.
- Hợp đồng PPP: Đầu tư theo hình thức đối tác công tư (ví dụ: dự án hạ tầng).
b. Ngành nghề đầu tư
- Ngành nghề tự do: Công nghệ, sản xuất, thương mại (theo cam kết WTO).
- Ngành nghề có điều kiện: Bất động sản, giáo dục, y tế, bán lẻ (yêu cầu vốn tối thiểu hoặc tỷ lệ vốn nước ngoài giới hạn – Điều 9 Luật Đầu tư).
- Ngành nghề cấm: Kinh doanh hóa chất độc hại, mại dâm, vũ khí (Điều 6).
c. Thủ tục đầu tư
- Đăng ký đầu tư: Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (Sở KH&ĐT) để nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (15-60 ngày, tùy dự án – Điều 37).
- Thành lập doanh nghiệp: Đăng ký tại Sở KH&ĐT để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (3-5 ngày – Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Điều kiện:
- Hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài (giấy phép kinh doanh, hộ chiếu).
- Góp vốn đúng hạn (90 ngày kể từ ngày cấp GCNĐKDN).
d. Ưu đãi đầu tư
- Miễn/giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (10-20 năm) cho dự án tại khu công nghiệp, khu kinh tế đặc biệt (Điều 15 Nghị định 31/2021/NĐ-CP).
- Miễn thuế nhập khẩu máy móc, thiết bị cho dự án ưu đãi.
2. Visa nhà đầu tư Việt Nam
Visa nhà đầu tư (ký hiệu ĐT) là loại thị thực cấp cho người nước ngoài đầu tư vào Việt Nam, thuộc nhóm visa dài hạn theo Luật Xuất nhập cảnh 2019 (sửa đổi 2021).
a. Các loại visa nhà đầu tư (Điều 13 Luật Xuất nhập cảnh)
- ĐT1:
- Đối tượng: Nhà đầu tư góp vốn từ 100 tỷ VNĐ trở lên hoặc đầu tư vào ngành nghề/địa bàn đặc biệt ưu đãi.
- Thời hạn: Tối đa 10 năm.
- ĐT2:
- Đối tượng: Góp vốn từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ.
- Thời hạn: Tối đa 5 năm.
- ĐT3:
- Đối tượng: Góp vốn từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ.
- Thời hạn: Tối đa 3 năm.
- ĐT4:
- Đối tượng: Góp vốn dưới 3 tỷ VNĐ.
- Thời hạn: Tối đa 12 tháng.
b. Điều kiện xin visa ĐT
- Có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thể hiện vốn góp.
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
- Không thuộc trường hợp cấm nhập cảnh (Điều 21 Luật Xuất nhập cảnh).
c. Hồ sơ xin visa
- Đơn đề nghị cấp visa (Mẫu NA2).
- Hộ chiếu gốc và bản sao.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp (bản sao công chứng).
- Giấy tờ chứng minh vốn góp (hóa đơn, hợp đồng, xác nhận ngân hàng).
- 2 ảnh 4×6 cm (nền trắng).
- Thư mời hoặc bảo lãnh từ doanh nghiệp tại Việt Nam (nếu cần).
d. Quy trình xin visa
- Nơi nộp:
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).
- Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài (nếu xin từ nước ngoài).
- Thời gian: 5-7 ngày làm việc.
- Phí: 25-135 USD (tùy thời hạn, theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).
e. Gia hạn visa
- Nộp hồ sơ gia hạn tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh trước khi visa hết hạn (ít nhất 7 ngày).
- Cung cấp giấy tờ chứng minh tiếp tục đầu tư (báo cáo tài chính, hợp đồng).
3. Vai trò của luật sư tư vấn đầu tư
Luật sư hỗ trợ doanh nghiệp nước ngoài từ lập kế hoạch, thực hiện thủ tục đầu tư, xin visa, đến vận hành dự án.
a. Tư vấn pháp lý đầu tư
- Đánh giá ngành nghề, hình thức đầu tư phù hợp (100% vốn nước ngoài, liên doanh…).
- Tư vấn ưu đãi đầu tư (thuế, đất đai) và rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra điều kiện đầu tư (vốn tối thiểu, tỷ lệ sở hữu).
b. Hỗ trợ thủ tục đầu tư
- Chuẩn bị hồ sơ:
- Soạn đơn đăng ký đầu tư, đề xuất dự án.
- Hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài (hộ chiếu, giấy phép kinh doanh).
- Đại diện nộp đơn:
- Làm việc với Sở KH&ĐT để nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp.
- Xin giấy phép con (nếu cần, như kinh doanh bán lẻ).
- Theo dõi tiến trình: Phản hồi yêu cầu bổ sung từ cơ quan chức năng.
c. Hỗ trợ xin visa nhà đầu tư
- Tư vấn loại visa phù hợp (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) dựa trên vốn đầu tư.
- Chuẩn bị hồ sơ visa, đại diện nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
- Hỗ trợ gia hạn visa khi cần.
d. Hỗ trợ vận hành
- Xin giấy phép lao động cho nhân sự nước ngoài.
- Đăng ký sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, sáng chế).
- Tư vấn thuế, lao động, hợp đồng với đối tác Việt Nam.
e. Giải quyết tranh chấp
- Đại diện thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện khi có tranh chấp (đất đai, hợp đồng, SHTT).
4. Chi phí thuê luật sư tư vấn đầu tư (2025)
- Tư vấn ban đầu: 2-5 triệu VNĐ/lần.
- Đăng ký đầu tư + doanh nghiệp:
- Dự án nhỏ (<10 tỷ VNĐ): 20-40 triệu VNĐ.
- Dự án trung bình (10-100 tỷ VNĐ): 40-80 triệu VNĐ.
- Dự án lớn (>100 tỷ VNĐ): 80-200 triệu VNĐ.
- Xin visa ĐT:
- ĐT4: 5-10 triệu VNĐ.
- ĐT3/ĐT2: 10-20 triệu VNĐ.
- ĐT1: 20-30 triệu VNĐ.
- Hỗ trợ vận hành: 5-20 triệu VNĐ/tháng.
- Phí nhà nước:
- Đăng ký đầu tư: 2-5 triệu VNĐ.
- Visa: 25-135 USD.
Tổng chi phí: 30-250 triệu VNĐ, tùy quy mô dự án và dịch vụ.
5. Lựa chọn luật sư tư vấn đầu tư
- Tiêu chí:
- Kinh nghiệm FDI (5-10 năm).
- Thông thạo Luật Đầu tư, Xuất nhập cảnh.
- Kỹ năng ngoại ngữ (Anh, Hàn, Nhật…).
- Uy tín, minh bạch chi phí.
6. Thực trạng và lưu ý (2025)
- Thực trạng: Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho FDI (38,23 tỷ USD năm 2024 – MPI), nhưng thủ tục đầu tư và visa còn phức tạp, đòi hỏi hỗ trợ từ luật sư.
- Lưu ý:
- Chuẩn bị giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự trước khi đến Việt Nam.
- Đăng ký đầu tư trước khi xin visa ĐT để chứng minh tư cách nhà đầu tư.
- Liên hệ luật sư sớm để tối ưu hóa quy trình.
7. Kết luận
Đầu tư vào Việt Nam mang lại cơ hội lớn nhưng yêu cầu tuân thủ pháp luật chặt chẽ. Visa nhà đầu tư (ĐT) là công cụ quan trọng để nhà đầu tư nước ngoài lưu trú dài hạn, với thời hạn từ 12 tháng đến 10 năm tùy vốn đầu tư. Luật sư tư vấn đầu tư giúp đơn giản hóa thủ tục, từ đăng ký đầu tư, xin visa, đến vận hành doanh nghiệp, với chi phí hợp lý (30-250 triệu VNĐ). Nếu bạn cần hỗ trợ cụ thể (ví dụ: đầu tư 5 tỷ VNĐ vào sản xuất), hãy cung cấp thêm chi tiết để tôi hướng dẫn chi tiết hơn nhé!