1. Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người lao động nước ngoài, cho phép họ làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Giấy phép lao động xác nhận quyền làm việc của người nước ngoài tại một vị trí công việc cụ thể, cho một nhà tuyển dụng cụ thể, và thường được yêu cầu đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam từ 3 tháng trở lên.
Theo Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động là điều kiện bắt buộc đối với người lao động nước ngoài thuộc các trường hợp quy định tại Điều 2 của nghị định này, trừ một số trường hợp được miễn (ví dụ: chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, lao động kỹ thuật làm việc dưới 3 tháng, hoặc các trường hợp được quy định tại Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
Thông tin trên giấy phép lao động bao gồm:
- Họ tên, quốc tịch, ngày tháng năm sinh của người lao động.
- Số hộ chiếu, thời hạn giấy phép lao động.
- Tên nhà tuyển dụng, vị trí công việc, địa điểm làm việc.
Thời hạn giấy phép lao động: Tối đa 2 năm và có thể gia hạn.
2. Trình tự thu hồi giấy phép lao động
Việc thu hồi giấy phép lao động được thực hiện khi giấy phép lao động không còn phù hợp hoặc vi phạm các quy định pháp luật. Theo Điều 18 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, trình tự thu hồi giấy phép lao động được quy định như sau:
a. Các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động
Theo Điều 17 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động có thể bị thu hồi trong các trường hợp sau:
- Giấy phép lao động hết hạn.
- Người lao động nước ngoài chấm dứt hợp đồng lao động.
- Nội dung hợp đồng lao động không đúng với nội dung của giấy phép lao động đã cấp.
- Người lao động nước ngoài hoặc người sử dụng lao động không thực hiện đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
- Người sử dụng lao động hoặc người lao động nước ngoài bị phá sản, giải thể, hoặc chấm dứt hoạt động.
- Cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu thu hồi do vi phạm pháp luật (ví dụ: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, công an, hoặc các cơ quan khác).
- Giấy phép lao động bị cấp sai quy định hoặc sử dụng giấy tờ giả mạo.
- Người lao động nước ngoài bị trục xuất theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
b. Trình tự thu hồi giấy phép lao động
Theo Điều 18 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, trình tự thu hồi giấy phép lao động bao gồm các bước sau:
- Nộp thông báo hoặc đề nghị thu hồi:
- Người sử dụng lao động hoặc người lao động nước ngoài phải thông báo bằng văn bản hoặc nộp hồ sơ đề nghị thu hồi giấy phép lao động trong các trường hợp thuộc khoản 1-5 Điều 17 (như hết hạn, chấm dứt hợp đồng, phá sản, v.v.).
- Hồ sơ bao gồm:
- Văn bản đề nghị thu hồi (theo mẫu quy định, thường là Mẫu số 11/PLI ban hành kèm Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
- Bản chính hoặc bản sao giấy phép lao động cần thu hồi (nếu còn giữ).
- Nơi nộp: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất đối với người lao động làm việc trong khu công nghiệp/khu chế xuất) đã cấp giấy phép lao động.
- Thời hạn nộp: Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày xảy ra trường hợp phải thu hồi (ví dụ: ngày chấm dứt hợp đồng lao động).
- Thẩm định và ra quyết định thu hồi:
- Cơ quan có thẩm quyền (Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý) kiểm tra hồ sơ.
- Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận được văn bản đề nghị thu hồi, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định thu hồi giấy phép lao động và thông báo cho người sử dụng lao động hoặc người lao động nước ngoài.
- Nếu giấy phép lao động bị thu hồi do vi phạm pháp luật (theo yêu cầu của cơ quan nhà nước), cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định thu hồi mà không cần đề nghị từ phía người lao động hoặc người sử dụng lao động.
- Trả lại giấy phép lao động:
- Người lao động nước ngoài hoặc người sử dụng lao động phải nộp lại bản chính giấy phép lao động cho cơ quan có thẩm quyền trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo thu hồi.
- Nếu giấy phép lao động bị mất, cần kèm theo văn bản giải trình về việc mất giấy phép.
- Trường hợp thu hồi do cơ quan nhà nước yêu cầu:
- Nếu cơ quan nhà nước (như Cục Quản lý xuất nhập cảnh, công an, hoặc tòa án) yêu cầu thu hồi giấy phép lao động (ví dụ: do vi phạm pháp luật hoặc bị trục xuất), cơ quan có thẩm quyền sẽ:
- Ra quyết định thu hồi mà không cần hồ sơ từ phía người lao động hoặc người sử dụng lao động.
- Thông báo bằng văn bản cho người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời yêu cầu nộp lại giấy phép lao động.
- Nếu cơ quan nhà nước (như Cục Quản lý xuất nhập cảnh, công an, hoặc tòa án) yêu cầu thu hồi giấy phép lao động (ví dụ: do vi phạm pháp luật hoặc bị trục xuất), cơ quan có thẩm quyền sẽ:
c. Nơi thực hiện thủ tục thu hồi
- Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi cấp giấy phép lao động.
- Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất (nếu người lao động làm việc trong khu công nghiệp/khu chế xuất).
- Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện, hoặc thông qua Cổng Dịch vụ công trực tuyến của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc địa phương.
d. Lưu ý
- Không thu phí: Thủ tục thu hồi giấy phép lao động miễn phí.
- Hậu quả nếu không nộp lại giấy phép: Nếu không nộp lại giấy phép lao động theo yêu cầu, người lao động hoặc người sử dụng lao động có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP (mức phạt từ 1 triệu đến 3 triệu đồng đối với cá nhân, hoặc cao hơn đối với tổ chức).
- Thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh: Trong một số trường hợp, cơ quan thu hồi sẽ thông báo cho Cục Quản lý xuất nhập cảnh để cập nhật tình trạng cư trú của người lao động nước ngoài.
3. Cơ sở pháp lý
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và quản lý lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam.
- Nghị định 144/2021/NĐ-CP: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, việc làm, và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài.
- Luật Việc làm 2013: Các quy định chung về quản lý lao động nước ngoài.
4. Kết luận
- Giấy phép lao động là văn bản cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, với thời hạn tối đa 2 năm.
- Trình tự thu hồi giấy phép lao động bao gồm: nộp hồ sơ đề nghị (hoặc thông báo từ cơ quan nhà nước), thẩm định, ra quyết định thu hồi, và nộp lại giấy phép trong vòng 15 ngày. Các trường hợp thu hồi bao gồm hết hạn, chấm dứt hợp đồng, vi phạm pháp luật, hoặc do yêu cầu của cơ quan nhà nước.
Nếu bạn cần hướng dẫn chi tiết hơn (ví dụ: mẫu đơn, quy trình tại địa phương cụ thể, hoặc trường hợp đặc biệt), hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hỗ trợ!