Dưới đây là câu trả lời chi tiết cho hai câu hỏi của bạn liên quan đến doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ và việc đổi biển số xe chở hàng hóa không kinh doanh sang biển vàng tại Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành tính đến ngày 9 tháng 3 năm 2025, bao gồm Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Đầu tư 2020, Nghị định 10/2020/NĐ-CP, và Thông tư 58/2020/TT-BCA.
1. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài có được kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ không?
Quy định pháp luật
Theo Luật Đầu tư 2020 và cam kết của Việt Nam trong WTO (Hiệp định Thương mại Quốc tế mà Việt Nam tham gia), dịch vụ vận tải đường bộ (bao gồm vận tải hàng hóa và hành khách) là ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài. Cụ thể:
- Tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài:
- Theo Phụ lục I của Nghị định 31/2021/NĐ-CP (quy định chi tiết Luật Đầu tư), dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (mã CPC 7123) và vận tải hành khách (mã CPC 7121, 7122) giới hạn tối đa 51% vốn điều lệ cho nhà đầu tư nước ngoài.
- Điều này có nghĩa là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài không được phép kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ trực tiếp tại Việt Nam. Thay vào đó, nhà đầu tư nước ngoài phải thành lập doanh nghiệp liên doanh với đối tác Việt Nam, trong đó phía Việt Nam nắm giữ ít nhất 49% vốn điều lệ.
- Yêu cầu về lái xe:
- 100% lái xe của doanh nghiệp kinh doanh vận tải đường bộ phải là công dân Việt Nam (theo cam kết WTO và Điều 17 Nghị định 10/2020/NĐ-CP).
- Hình thức đầu tư:
- Nhà đầu tư nước ngoài có thể:
- Thành lập công ty liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam.
- Góp vốn, mua cổ phần, hoặc phần vốn góp trong một công ty vận tải Việt Nam đã có giấy phép, nhưng không vượt quá 51%.
- Không được thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài trực tiếp kinh doanh vận tải đường bộ.
- Nhà đầu tư nước ngoài có thể:
Ngoại lệ
- Nếu doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài không kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ (tức là không cung cấp dịch vụ cho bên thứ ba để thu lợi nhuận), mà chỉ sử dụng xe để vận chuyển nội bộ (ví dụ: chở hàng hóa của chính công ty), thì không bị giới hạn bởi tỷ lệ vốn 51%. Tuy nhiên, họ vẫn cần tuân thủ các quy định về an toàn giao thông và không được coi là “kinh doanh vận tải”.
Kết luận
- Không, doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài không được kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ (vận tải hàng hóa hoặc hành khách cho bên thứ ba) theo hình thức sở hữu 100% vốn. Họ phải liên doanh với đối tác Việt Nam hoặc mua cổ phần trong công ty Việt Nam với tỷ lệ tối đa 51%. Nếu chỉ vận chuyển nội bộ, họ có thể hoạt động nhưng không được đăng ký ngành nghề vận tải.
2. Xe chở hàng hóa của doanh nghiệp không phải là xe kinh doanh có phải đổi sang biển vàng không?
Quy định pháp luật
Theo Thông tư 58/2020/TT-BCA của Bộ Công an (sửa đổi bởi Thông tư 06/2022/TT-BCA), việc cấp biển số màu vàng áp dụng cho xe ô tô kinh doanh vận tải. Cụ thể:
- Đối tượng phải đổi sang biển vàng:
- Xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách (taxi, xe buýt, xe hợp đồng).
- Xe ô tô kinh doanh vận tải hàng hóa (xe tải, xe container, xe chở hàng thuê…).
- Thời hạn bắt buộc: Từ ngày 1/1/2022, tất cả xe kinh doanh vận tải phải chuyển sang biển số màu vàng, chữ đen (trước đây là biển trắng).
- Định nghĩa xe kinh doanh vận tải (Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP):
- Là xe ô tô được sử dụng để vận chuyển hành khách, hàng hóa nhằm mục đích sinh lợi (bao gồm vận chuyển thuê, vận chuyển nội bộ có tính phí giữa các đơn vị trong cùng hệ thống).
- Xe không kinh doanh vận tải:
- Xe sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc vận chuyển nội bộ không nhằm mục đích sinh lợi (ví dụ: xe chở hàng hóa của chính doanh nghiệp từ kho này sang kho khác mà không thu phí).
Trường hợp xe chở hàng hóa của doanh nghiệp
- Nếu xe không kinh doanh vận tải:
- Xe của doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài dùng để chở hàng hóa nội bộ (ví dụ: từ nhà máy đến kho, hoặc giữa các chi nhánh) mà không thu phí, không ký hợp đồng vận chuyển với bên thứ ba, thì không được xem là xe kinh doanh vận tải.
- Do đó, xe này không bắt buộc phải đổi sang biển vàng, có thể giữ nguyên biển trắng (hoặc màu khác tùy loại xe, như biển xanh cho cơ quan nhà nước).
- Nếu xe có kinh doanh vận tải:
- Nếu doanh nghiệp sử dụng xe để chở hàng hóa thuê hoặc cung cấp dịch vụ vận tải (dù là nội bộ có tính phí), thì xe phải:
- Đăng ký là xe kinh doanh vận tải.
- Đổi sang biển số màu vàng tại cơ quan đăng kiểm.
- Nếu doanh nghiệp sử dụng xe để chở hàng hóa thuê hoặc cung cấp dịch vụ vận tải (dù là nội bộ có tính phí), thì xe phải:
Thủ tục kiểm tra và xử lý
- Kiểm tra: Cơ quan giao thông (Cục Đăng kiểm, CSGT) sẽ dựa trên Giấy chứng nhận đăng ký xe và Giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô (nếu có) để xác định xe có thuộc diện kinh doanh hay không.
- Hồ sơ đổi biển vàng (nếu cần):
- Giấy đăng ký xe, giấy kiểm định an toàn kỹ thuật.
- Đơn đề nghị đổi biển số (mẫu của Bộ Công an).
- Nộp tại Phòng CSGT hoặc cơ quan đăng kiểm.
- Lệ phí: 50.000 – 100.000 VNĐ/xe.
Kết luận
- Xe chở hàng hóa của doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài không phải đổi sang biển vàng nếu chỉ phục vụ vận chuyển nội bộ không kinh doanh (không thu phí, không phục vụ bên thứ ba). Tuy nhiên, nếu xe tham gia kinh doanh vận tải (dù dưới bất kỳ hình thức nào), thì bắt buộc phải đổi sang biển vàng theo quy định.
Lưu ý chung
- Doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích sử dụng xe: Nếu có ý định mở rộng sang kinh doanh vận tải đường bộ sau này, cần điều chỉnh mô hình thành liên doanh (tối đa 51% vốn nước ngoài) và xin Giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô tại Sở Giao thông Vận tải.
- Kiểm tra thường xuyên: CSGT có thể yêu cầu doanh nghiệp xuất trình giấy tờ để xác minh tính chất hoạt động của xe. Nếu phát hiện xe không kinh doanh nhưng mang biển vàng (hoặc ngược lại), có thể bị phạt từ 400.000 – 1.000.000 VNĐ/xe (Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết (ví dụ: mẫu hồ sơ xin giấy phép vận tải, cách đăng ký xe nội bộ), hãy cho tôi biết để tôi hỗ trợ thêm!