Việc mua lại một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (Foreign Invested Enterprise – FIE) tại Việt Nam là một hình thức mua bán và sáp nhập (M&A), chịu sự điều chỉnh của Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, và các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 31/2021/NĐ-CP, Nghị định 09/2018/NĐ-CP. Dưới đây là thông tin chi tiết về điều kiện và thủ tục để mua lại một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, cập nhật đến ngày 9 tháng 3 năm 2025.
1. Điều kiện mua lại doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
a. Điều kiện đối với bên mua
- Tư cách pháp lý:
- Bên mua có thể là cá nhân hoặc tổ chức (trong nước hoặc nước ngoài), nhưng phải có năng lực hành vi dân sự và tài chính để thực hiện giao dịch.
- Nếu là nhà đầu tư nước ngoài, cần tuân thủ các giới hạn sở hữu vốn trong ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp bị mua (theo cam kết WTO và Luật Đầu tư 2020).
- Ngành nghề kinh doanh:
- Nếu doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài hoạt động trong ngành nghề có điều kiện (ví dụ: vận tải, logistics, giáo dục), bên mua phải đáp ứng các điều kiện tương ứng:
- Vận tải đường bộ: Tối đa 51% vốn nước ngoài (như đã đề cập ở câu hỏi trước).
- Giáo dục, bất động sản: Không giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài.
- Viễn thông: Tối đa 49% (trừ một số dịch vụ giá trị gia tăng).
- Nếu bên mua là doanh nghiệp Việt Nam muốn sở hữu 100% vốn, không có hạn chế về tỷ lệ sở hữu, nhưng phải kiểm tra xem ngành nghề có yêu cầu giấy phép con không.
- Nếu doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài hoạt động trong ngành nghề có điều kiện (ví dụ: vận tải, logistics, giáo dục), bên mua phải đáp ứng các điều kiện tương ứng:
- Không vi phạm Luật Cạnh tranh:
- Theo Luật Cạnh tranh 2018, giao dịch M&A không được dẫn đến kiểm soát thị phần quá lớn (thường trên 50%) hoặc gây độc quyền, trừ khi được Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia chấp thuận.
b. Điều kiện đối với doanh nghiệp bị mua
- Tình trạng pháp lý:
- Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài phải đang hoạt động hợp pháp, không trong tình trạng phá sản, giải thể, hoặc bị đình chỉ kinh doanh.
- Có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRCs) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERCs) còn hiệu lực.
- Đồng ý chuyển nhượng:
- Chủ sở hữu hiện tại (nhà đầu tư nước ngoài) phải đồng ý bán toàn bộ hoặc một phần vốn góp/cổ phần thông qua thỏa thuận hoặc hợp đồng mua bán.
c. Điều kiện tài chính
- Bên mua cần chứng minh năng lực tài chính để thực hiện giao dịch, bao gồm:
- Nguồn tiền hợp pháp (sao kê ngân hàng, báo cáo tài chính).
- Không thuộc diện bị phong tỏa tài sản hoặc cấm giao dịch theo quy định pháp luật.
d. Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài mua lại
- Nếu bên mua là nhà đầu tư nước ngoài khác (ngoài chủ sở hữu hiện tại):
- Phải xin phê duyệt M&A từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Sở Kế hoạch và Đầu tư) nếu giao dịch dẫn đến thay đổi tỷ lệ vốn góp hoặc ngành nghề kinh doanh có điều kiện (Điều 26 Luật Đầu tư 2020).
- Tuân thủ giới hạn sở hữu vốn nước ngoài trong ngành nghề của doanh nghiệp bị mua.
e. Điều kiện khác
- Thẩm định pháp lý (Due Diligence):
- Bên mua cần kiểm tra kỹ tình trạng pháp lý, tài chính, nợ, tài sản, và tranh chấp của doanh nghiệp để tránh rủi ro sau giao dịch.
- Phê duyệt của cơ quan quản lý:
- Một số ngành đặc thù (ngân hàng, bảo hiểm) yêu cầu phê duyệt từ cơ quan chuyên ngành (Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính…).
2. Thủ tục mua lại doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
Quy trình mua lại doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp (TNHH, CTCP) và danh tính bên mua (Việt Nam hay nước ngoài). Dưới đây là các bước chi tiết:
a. Trường hợp bên mua là doanh nghiệp/cá nhân Việt Nam
Bước 1: Thỏa thuận và ký hợp đồng mua bán
- Lập Hợp đồng chuyển nhượng vốn góp/cổ phần giữa bên mua và bên bán (chủ sở hữu nước ngoài hiện tại).
- Nội dung hợp đồng:
- Thông tin doanh nghiệp bị mua (tên, mã số, địa chỉ).
- Giá trị giao dịch, phương thức thanh toán.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Điều kiện tiên quyết (nếu có, như phê duyệt pháp lý).
- Công chứng: Đối với TNHH, hợp đồng phải được công chứng/chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.
Bước 2: Thẩm định doanh nghiệp (Due Diligence)
- Kiểm tra:
- Báo cáo tài chính, nợ phải trả, tài sản (đất đai, máy móc, thương hiệu).
- Giấy phép hoạt động, hợp đồng lao động, tranh chấp pháp lý.
- Thời gian: 1-3 tháng, tùy quy mô doanh nghiệp.
Bước 3: Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
- Hồ sơ:
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục II-1 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
- Hợp đồng chuyển nhượng vốn/cổ phần (bản công chứng nếu TNHH).
- Danh sách thành viên/cổ đông mới (mẫu Phụ lục I-6 hoặc I-7).
- Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của bên mua (cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (tổ chức).
- Quyết định của chủ sở hữu/Đại hội đồng cổ đông bên bán về việc chuyển nhượng.
- Nơi nộp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
- Thời gian: 3-5 ngày làm việc.
- Kết quả: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, trong đó ghi nhận bên mua là chủ sở hữu.
Bước 4: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu cần)
- Nếu doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề có điều kiện hoặc cần cập nhật thông tin đầu tư:
- Hồ sơ:
- Đơn đề nghị điều chỉnh (mẫu I-6, Nghị định 31/2021/NĐ-CP).
- Hợp đồng chuyển nhượng.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
- Nơi nộp: Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Thời gian: 10-15 ngày làm việc.
- Hồ sơ:
b. Trường hợp bên mua là nhà đầu tư nước ngoài
Bước 1: Xin chấp thuận mua lại (Phê duyệt M&A)
- Khi nào cần: Nếu giao dịch làm tăng hoặc thay đổi tỷ lệ vốn nước ngoài trong ngành nghề có điều kiện (Điều 26 Luật Đầu tư 2020).
- Hồ sơ:
- Đơn xin chấp thuận M&A (mẫu I-9, Nghị định 31/2021/NĐ-CP).
- Hợp đồng chuyển nhượng vốn/cổ phần (bản dự thảo).
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bên mua (nếu là tổ chức) hoặc Hộ chiếu (nếu là cá nhân).
- Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của bên mua.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và doanh nghiệp của doanh nghiệp bị mua.
- Nơi nộp: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp bị mua đặt trụ sở.
- Thời gian: 15 ngày làm việc (hoặc lâu hơn nếu cần ý kiến cơ quan chuyên ngành).
- Kết quả: Văn bản chấp thuận M&A.
Bước 2: Ký hợp đồng và thanh toán
- Sau khi được chấp thuận, các bên ký hợp đồng chính thức và thực hiện thanh toán.
Bước 3: Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
- Tương tự như trường hợp bên mua là người Việt, nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Bổ sung: Văn bản chấp thuận M&A (nếu có).
Bước 4: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
- Tương tự như trên, cập nhật thông tin nhà đầu tư nước ngoài mới.
c. Thủ tục sau mua lại
- Công bố thông tin: Đăng tải thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia trong 30 ngày (CTCP).
- Thuế: Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (20%) từ lợi nhuận chuyển nhượng (bên bán chịu).
- Chuyển giao tài sản/nhân sự: Kế thừa hợp đồng lao động, tài sản, nợ (nếu có) theo thỏa thuận.
3. Lưu ý quan trọng
- Chi phí:
- Lệ phí đăng ký thay đổi: 100.000 VNĐ (miễn phí nếu nộp online).
- Thuê luật sư/kiểm toán: 10-50 triệu VNĐ, tùy quy mô.
- Rủi ro: Nợ ẩn, tranh chấp pháp lý, hoặc tài sản không rõ nguồn gốc.
- Thời gian: Từ 1-6 tháng, tùy mức độ phức tạp và yêu cầu phê duyệt.
4. Kết luận
Mua lại doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu, ngành nghề, và quy trình pháp lý chặt chẽ. Bên mua Việt Nam có thể sở hữu 100% nếu ngành nghề không giới hạn, trong khi nhà đầu tư nước ngoài cần xin phê duyệt M&A nếu vượt tỷ lệ cho phép. Để thực hiện suôn sẻ, nên hợp tác với luật sư hoặc công ty tư vấn M&A (như VDT, PwC). Bạn cần mẫu hồ sơ cụ thể hay giải thích thêm bước nào không?